Bí tiểu mạn tính diễn ra âm thầm và kéo dài theo thời gian. Bệnh thường không gây đau dữ dội như bí tiểu cấp, nhưng nếu không phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tiết niệu, tổn thương bàng quang và suy thận. Vậy bí tiểu mạn tính là gì? Nguyên nhân do đâu và điều trị bằng cách nào?
Mục lục
Bí tiểu mạn tính là gì?

Bí tiểu mạn tính là tình trạng bàng quang không được làm trống hoàn toàn trong thời gian dài, khiến nước tiểu tồn dư nhiều sau mỗi lần đi tiểu. Khác với bí tiểu cấp thường gây đau dữ dội và căng tức bàng quang, bí tiểu mạn tính tiến triển âm thầm, đôi khi không gây đau, nên dễ bị bỏ qua.
Theo Hiệp hội Tiểu không tự chủ Quốc tế (ICS), bí tiểu mạn tính được hiểu là: Tình trạng bàng quang thường không đau, có thể sờ thấy hoặc gõ đục, kèm theo lượng nước tiểu tồn lưu cao kéo dài; người bệnh có dòng tiểu yếu và không thể làm trống bàng quang hoàn toàn.
Do hiện nay chưa có sự thống nhất tuyệt đối về ngưỡng nước tiểu tồn dư (PVR), nên phạm vi định nghĩa bí tiểu mạn tính khá rộng.
Theo Hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA, 2016), bí tiểu mạn tính (không do nguyên nhân thần kinh) được xác định khi:
- Lượng nước tiểu tồn dư sau tiểu > 300 ml
- Tình trạng này kéo dài ít nhất 6 tháng
- Được ghi nhận trong ít nhất 2 lần khám khác nhau.
Xem thêm: Phân biệt bí tiểu cấp tính và mạn tính
Nguyên nhân gây bí tiểu mạn tính
Bí tiểu mạn tính có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, phổ biến nhất gồm:
1. Tắc nghẽn đường tiểu

Tắc nghẽn là nguyên nhân thường gặp nhất của bí tiểu mạn tính. Khi dòng nước tiểu bị cản trở trên đường thoát ra ngoài, bàng quang không thể tống xuất hết nước tiểu sau mỗi lần đi tiểu, lâu dần dẫn đến ứ đọng mạn tính. Các nguyên nhân tắc nghẽn thường gặp gồm:
- Phì đại tuyến tiền liệt (u xơ tuyến tiền liệt): Tuyến tiền liệt phì đại chèn ép niệu đạo, làm hẹp lòng niệu đạo và cản trở dòng tiểu.
- Hẹp niệu đạo: Do viêm nhiễm, chấn thương hoặc hậu quả của các thủ thuật, phẫu thuật tiết niệu.
- Sỏi tiết niệu: Sỏi ở bàng quang hoặc niệu đạo có thể bít tắc lỗ thoát nước tiểu.
- Sa bàng quang, sa trực tràng: Thường gặp ở phụ nữ sau sinh hoặc lớn tuổi, gây chèn ép niệu đạo.
- Khối u hoặc ung thư: Các khối u ở tuyến tiền liệt, bàng quang, niệu đạo hoặc cơ quan lân cận có thể chèn ép đường tiểu.
2. Rối loạn chức năng bàng quang
Ngay cả khi không có tắc nghẽn cơ học, bí tiểu mạn tính vẫn có thể xảy ra nếu bàng quang mất khả năng co bóp hiệu quả. Khi đó, bàng quang không đủ lực để đẩy hết nước tiểu ra ngoài. Các rối loạn thường gặp gồm:
- Bàng quang co bóp yếu: Thường gặp ở người cao tuổi hoặc sau thời gian dài bị bí tiểu.
- Thành bàng quang bị xơ hóa: Do viêm mạn tính hoặc căng giãn kéo dài.
- Giảm khả năng tạo áp lực tống nước tiểu: Khi cơ detrusor suy yếu, nước tiểu tồn dư ngày càng nhiều.
3. Rối loạn thần kinh
Hoạt động tiểu tiện phụ thuộc vào sự phối hợp chặt chẽ giữa não bộ, dây thần kinh và bàng quang. Khi hệ thần kinh bị tổn thương, tín hiệu điều khiển tiểu tiện bị gián đoạn, dẫn đến tiểu không hết. Các nguyên nhân thần kinh thường gặp bao gồm:
- Bệnh tiểu đường lâu năm: Gây tổn thương thần kinh bàng quang.
- Bệnh Parkinson, đa xơ cứng: Ảnh hưởng đến trung tâm kiểm soát tiểu tiện.
- Chấn thương tủy sống: Làm mất hoặc giảm khả năng kiểm soát bàng quang.
- Tổn thương thần kinh vùng chậu: Sau phẫu thuật hoặc tai nạn.

4. Tác dụng phụ của thuốc
Một số loại thuốc có thể làm rối loạn hoạt động của bàng quang và cơ vòng niệu đạo, từ đó gây bí tiểu mạn tính, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh nền tiết niệu. Các nhóm thuốc thường gặp gồm:
- Thuốc kháng cholinergic: Làm giảm co bóp bàng quang.
- Thuốc chống trầm cảm: Ảnh hưởng đến dẫn truyền thần kinh.
- Thuốc kháng histamine: Gây khô và co thắt cơ trơn đường tiểu.
- Thuốc điều trị tim mạch, tăng huyết áp: Một số thuốc có thể làm giảm khả năng đi tiểu.
Triệu chứng bí tiểu mạn tính
Bí tiểu mạn tính thường diễn tiến âm thầm, mức độ biểu hiện khác nhau ở từng người. Có người gần như không có cảm giác rõ ràng, nhưng cũng có người xuất hiện nhiều triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng.
1. Triệu chứng thường gặp
Người bị bí tiểu mạn tính có thể gặp một hoặc nhiều biểu hiện sau:
- Dòng tiểu yếu, tiểu nhỏ giọt
- Tiểu khó, phải rặn khi đi tiểu
- Cảm giác tiểu không hết, bàng quang vẫn còn nước tiểu
- Muốn đi tiểu ngay sau khi vừa tiểu xong
- Tiểu nhiều lần trong ngày
- Tiểu đêm nhiều lần
- Trường hợp nặng có thể không tự đi tiểu được, phải đặt ống thông tiểu
Những triệu chứng này nếu ở mức trung bình đến nặng, kéo dài và ảnh hưởng đến sinh hoạt, được xếp vào bí tiểu mạn tính có triệu chứng.
2. Triệu chứng tiềm ẩn

Do bàng quang bị ứ nước tiểu lâu ngày, người bệnh có thể gặp:
- Cảm giác căng tức nhẹ vùng bụng dưới (không đau dữ dội)
- Không cảm nhận rõ khi bàng quang đầy
- Tiểu không kiểm soát do tràn đầy (nước tiểu rỉ ra liên tục).
3. Dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng
Một số trường hợp bí tiểu mạn có thể gây tổn thương hệ tiết niệu và thận, với các dấu hiệu như:
- Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát
- Sốt, tiểu buốt, tiểu đục hoặc tiểu hôi
- Đau lưng, đau hông (liên quan thận ứ nước)
- Giãn niệu quản, thận ứ nước trên siêu âm
- Giảm chức năng thận (eGFR giảm)
- Sỏi bàng quang
- Tổn thương da vùng sinh dục – tầng sinh môn do tiểu tràn kéo dài
Những trường hợp này được xếp vào bí tiểu mạn tính nhóm nguy cơ cao, cần theo dõi và điều trị sớm.
Điều trị bí tiểu mạn tính bằng cách nào?
Điều trị bí tiểu mạn tính cần dựa trên nguyên nhân gây bệnh, mức độ ứ đọng nước tiểu và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Mục tiêu điều trị không chỉ giúp người bệnh đi tiểu dễ dàng hơn, mà còn ngăn ngừa tổn thương bàng quang, thận và các biến chứng lâu dài. Các phương pháp điều trị thường được áp dụng gồm:
1. Sử dụng thuốc

Điều trị nội khoa là bước quan trọng trong kiểm soát bí tiểu mạn tính, đặc biệt ở những trường hợp chưa có biến chứng nặng hoặc nguyên nhân liên quan đến tắc nghẽn chức năng. Một số thuốc có thể được sử dụng bao gồm:
- Thuốc giãn cơ bàng quang: Thường được chỉ định trng các trường hợp tắc nghẽn đường tiểu nhẹ đến trung bình, có tác dụng làm giãn các cơ trơn ở cổ bàng quang và tuyến tiền liệt, từ đó giảm sức cản đường tiểu, cải thiện dòng nước tiểu, giảm lượng nước tiểu tồn dư sau tiểu.
- Thuốc ức chế men 5-alpha reductase: Nhóm thuốc này giúp làm chậm và giảm sự phát triển của tuyến tiền liệt bằng cách ức chế chuyển đổi testosterone thành dihydrotestosterone (DHT) – hormone liên quan đến sự phì đại tuyến tiền liệt, từ đó cải thiện triệu chứng tiểu khó, tiểu không hết.
- Thuốc kháng sinh: Được chỉ định trong các trường hợp có nhiễm trùng đường tiết niệu (nước tiểu đục, hôi, tiểu buốt, xét nghiệm nước tiểu hoặc nuôi cấy vi khuẩn dương tính…)
2. Dẫn lưu bàng quang bằng ống thông tiểu
Ở những bệnh nhân có triệu chứng rõ rệt hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, đặt ống thông niệu đạo ngắn hạn thường được chỉ định nhằm làm trống bàng quang, giảm đau và hạn chế tổn thương bàng quang – thận.
3. Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật thường được chỉ định trong các trường hợp:
- Bí tiểu mạn tính không đáp ứng với điều trị nội khoa
- Thất bại sau nhiều lần rút ống thông tiểu sau các đợt bí tiểu cấp
- Có tắc nghẽn đường ra bàng quang rõ ràng.
Việc lựa chọn phương pháp phẫu thuật phụ thuộc chủ yếu vào nguyên nhân gây bí tiểu mạn, trong đó phổ biến nhất là tắc nghẽn đường tiểu dưới, đặc biệt ở nam giới.
3.1. Phẫu thuật điều trị tắc nghẽn do phì đại tuyến tiền liệt (BPH)
Cắt đốt tuyến tiền liệt qua ngã niệu đạo (TURP) từ lâu được xem là tiêu chuẩn vàng trong điều trị tắc nghẽn đường tiểu dưới do BPH.
Phương pháp này giúp:
- Cải thiện rõ dòng tiểu
- Giảm lượng nước tiểu tồn dư sau tiểu
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu
Các phương pháp ít xâm lấn trước đây như TUNA, TUMT hay tiêm ethanol qua niệu đạo cho hiệu quả thấp hơn, nên hiện nay ít được áp dụng.
3.2. Phẫu thuật laser tuyến tiền liệt

Các kỹ thuật laser hiện đại là lựa chọn ít xâm lấn thay thế cho TURP, gồm:
- Laser ánh sáng xanh (quang bay hơi tuyến tiền liệt)
- Laser holmium (HoLEP)
- Laser thulium (ThuLEP)
Ưu điểm:
- Giảm lượng nước tiểu tồn dư
- Cải thiện triệu chứng tiểu tiện (giảm điểm IPSS)
- Trong đó, HoLEP giúp phục hồi khả năng đi tiểu tự nhiên cao hơn so với quang bay hơi.
Tìm hiểu thêm: Mổ phì đại tuyến tiền liệt bằng laser: a – z
3.3. Điều trị các nguyên nhân tắc nghẽn
- Hẹp niệu đạo: điều trị bằng nong, xẻ hoặc tạo hình niệu đạo, tùy mức độ và vị trí hẹp.
- Ở nữ giới: tắc nghẽn có thể do biến chứng sau đặt giá treo niệu đạo điều trị són tiểu; khi đó cần rạch giải phóng hoặc chỉnh sửa giá treo.
- Sa cơ quan vùng chậu nặng: có thể điều trị bằng đặt vòng nâng âm đạo hoặc phẫu thuật nâng sàn chậu.
Kết luận:
Bí tiểu mạn tính là bệnh lý phổ biến nhưng dễ bị bỏ qua. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng nguyên nhân sẽ giúp bảo vệ chức năng bàng quang và thận, đồng thời cải thiện rõ rệt chất lượng cuộc sống. Nếu có dấu hiệu tiểu không hết kéo dài, đừng chủ quan – hãy thăm khám chuyên khoa tiết niệu sớm để được tư vấn phù hợp.




